Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũng mystical)
    huyền bí, thần bí; bí ẩn
    kinh dị
    mystic beauty
    vẻ đẹp kinh dị
    Danh từ
    người hoà đồng thần linh

    * Các từ tương tự:
    mystical, mystically, mysticise, mysticism, mysticize