Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mystic
/'mistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mystic
/ˈmɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũng mystical)
huyền bí, thần bí; bí ẩn
kinh dị
mystic
beauty
vẻ đẹp kinh dị
Danh từ
người hoà đồng thần linh
* Các từ tương tự:
mystical
,
mystically
,
mysticise
,
mysticism
,
mysticize
noun
plural -tics
[count] :a person who tries to gain religious or spiritual knowledge through prayer and deep thought :someone who practices mysticism
adjective
[more ~; most ~] :mystical
She
had
a
mystic
vision
while
praying
.
a
mystic
journey
* Các từ tương tự:
mystical
,
mysticism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content