Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mystery-ship /'mistəri'ʃip/  

  • -boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/* danh từ
    tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)