Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điều huyền bí; điều bí ẩn
    những điều bí ẩn của tạo vật
    vẻ bí hiểm
    you are full of mystery tonight
    tối nay trông anh có vẻ bí hiểm lắm
    câu chuyện (vở kịch) về một tội ác bí hiểm
    mysteries
    (số nhiều)
    nghi lễ tôn giáo bí truyền

    * Các từ tương tự:
    mystery play, mystery-man, mystery-ship