Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
myrtle
/'mɜ:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
myrtle
/ˈmɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây mía (thuộc họ Sim)
noun
plural myrtles
[count] :a type of small tree that has sweet-smelling white or pink flowers and black berries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content