Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hằng hà sa số
    mỗi thiên hà chứa hằng hà sa số ngôi sao
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    hằng hà sa số
    cánh bướm với hằng hà sa số vảy li ti