Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
myriad
/'miriəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
myriad
/ˈmirijəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hằng hà sa số
each
galaxy
contains
myriads
of
stars
mỗi thiên hà chứa hằng hà sa số ngôi sao
Tính từ
(thuộc ngữ)
hằng hà sa số
a
butterfly's
wing
with
its
myriad
tiny
scales
cánh bướm với hằng hà sa số vảy li ti
noun
plural -ads
[count] somewhat formal :a very large number of things
The
car
comes
in
a
myriad
of
colors
. [=
in
many
colors
]
There
are
a
myriad
of
possibilities
. -
often
plural
myriads
of
stars
/
insects
adjective
somewhat formal :very many
The
old
system's
problems
were
myriad.
usually used before a noun
myriad
problems
Today
we
remember
the
myriad
ways
she
helped
others
in
her
lifetime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content