Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Định từ
    [của] tôi
    my feet are cold
    chân tôi lạnh
    where is my hat?
    mũ tôi đâu rồi
    my darling!
    em yêu quý của anh!
    (dùng trong lời cảm than)
    trời ơi thật là bất ngờ quá!

    * Các từ tương tự:
    myalgia, mycelial, mycelium, mycologic, mycological, mycologist, mycology, mycoses, mycosis