Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muzzy
/'mʌzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muzzy
/ˈmʌzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mờ, không rõ (hình trên TV…)
mụ mẫm (vì bệnh, vì rượu…)
adjective
muzzier; -est
Brit informal
confused or unclear in the mind especially after drinking alcohol
He
stopped
drinking
when
his
head
started
getting
muzzy.
The
medicine
made
her
feel
muzzy [=
dazed
,
groggy
]
and
tired
.
not clear or exact
The
story
gets
muzzy [=(
US
)
fuzzy
]
in
the
middle
of
the
book
.
muzzy
conclusions
muzzy [=
fuzzy
,
blurry
]
photographs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content