Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mõm (chó, cáo…)
    cái rọ bịt mõm (chó, ngựa)
    họng súng
    Động từ
    bịt rọ vào mõm (chó, ngựa)
    (bóng, xấu) khoá miệng
    lên án chính phủ khoá miệng báo chí

    * Các từ tương tự:
    muzzle velocity, muzzle-loader, muzzle-sight