Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutually
/'mju:t∫ʊəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutually
/ˈmjuːʧəwəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
lẫn nhau
the
two
assertions
are
mutually
exlusive
hai điều khẳng định đó loại trừ lẫn nhau (không thể cùng đúng cả hai)
* Các từ tương tự:
Mutually exclusive
,
Mutually exclusive projects
adverb
in an equal way for each person or group involved
We
hope
that
these
changes
will
be
mutually
beneficial
.
a
mutually
rewarding
relationship
mutually
dependent
countries
[=
countries
that
are
equally
dependent
on
each
other
]
They
loved
and
respected
each
other
mutually.
* Các từ tương tự:
mutually exclusive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content