Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mutually /'mju:t∫ʊəli/  

  • Phó từ
    lẫn nhau
    the two assertions are mutually exlusive
    hai điều khẳng định đó loại trừ lẫn nhau (không thể cùng đúng cả hai)

    * Các từ tương tự:
    Mutually exclusive, Mutually exclusive projects