Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutinous
/'mju:tinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutinous
/ˈmjuːtənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutinous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tạo phản, nổi loạn
mutinous
workers
những công nhân nổi loạn
* Các từ tương tự:
mutinously
adjective
involved in a mutiny
mutinous
sailors
[more ~; most ~] :feeling or showing a desire not to do what someone has told or ordered you to do
Several
mutinous [=
rebellious
]
party
members
threatened
to
defect
to
the
opposition
.
adjective
The mutinous crew was finally subdued and clapped in irons
rebellious
revolutionary
subversive
seditious
insurgent
insurrectionary
Whenever we told Clare to work harder at school she became mutinous
recalcitrant
refractory
contumacious
obstinate
defiant
insubordinate
disobedient
unruly
unmanageable
ungovernable
uncontrollable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content