Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutineer
/mju:ti'niə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutineer
/ˌmjuːtəˈniɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ phản loạn, kẻ nổi loạn
noun
plural -neers
[count] :a person who is involved in a mutiny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content