Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mutilation /,mju:ti'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự cắt xẻo, sự què cụt
    thousands suffered death or mutilation as a result of a bomb attack
    hàng ngàn người chết hoặc què cụt do cuộc ném bom
    thương tổn