Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutilation
/,mju:ti'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cắt xẻo, sự què cụt
thousands
suffered
death
or
mutilation
as
a
result
of
a
bomb
attack
hàng ngàn người chết hoặc què cụt do cuộc ném bom
thương tổn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content