Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mutable
/'mju:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mutable
/ˈmjuːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay thay đổi
adjective
[more ~; most ~] formal :able or likely to change often
mutable
opinions
the
government's
mutable
economic
policies
-
opposite
immutable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content