Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
musty
/'mʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
musty
/ˈmʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
musty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ẩm mốc; có mùi mốc
musty
books
sách đầy mốc
a
musty
room
gian phòng ẩm mốc
(bóng, xấu) cũ kỹ, lạc hậu
the
same
musty
old
ideas
presented
as
if
they
were
new
vẫn những tư tưởng cũ kỹ lạc hậu ấy được trình bày như thể là mới
adjective
mustier; -est
having a bad smell because of wetness, old age, or lack of fresh air
musty
old
books
a
dark
and
musty
basement
adjective
Open the windows to get rid of that musty odour
mouldy
damp
mildewed
mildewy
sour
rancid
spoilt
decayed
rotten
putrid
fetid
or
foetid
fusty
stale
I've heard all those musty jokes of his a thousand times before
stale
old-fashioned
antiquated
antediluvian
ancient
out
of
date
bygone
pass
‚
old
hat
obsolete
archaic
tired
hoary
worn
out
trite
clich
‚
d
stereotypical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content