Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ẩm mốc; có mùi mốc
    musty books
    sách đầy mốc
    a musty room
    gian phòng ẩm mốc
    (bóng, xấu) cũ kỹ, lạc hậu
    vẫn những tư tưởng cũ kỹ lạc hậu ấy được trình bày như thể là mới