Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
must-have
/ˈmʌstˌhæv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -haves
[count] chiefly US informal :something that is necessary to have or get
The
newest
version
of
the
software
is
a
must-have.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content