Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mussy
/'mʌsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn
bẩn thỉu, dơ dáy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content