Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muss
/mʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muss
/ˈmʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
muss something [up]
(khẩu ngữ) (Mỹ) làm rối bù
don't'
muss
my
hair
đừng làm rối bù tóc tôi
* Các từ tương tự:
mussel
,
mussiness
,
mussitate
,
mussitation
,
mussulman
,
mussy
verb
musses; mussed; mussing
[+ obj] US informal :to make (something, such as clothing or hair) messy or untidy
His
suit
was
/
got
mussed
when
he
got
out
of
the
car
. -
often
+
up
The
wind
mussed
up
my
hair
.
* Các từ tương tự:
mussel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content