Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
musician
/mju:'zi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
musician
/mjuˈzɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhạc sĩ
* Các từ tương tự:
musicianship
noun
plural -cians
[count] :a person who writes, sings, or plays music
She's
a
very
talented
musician.
a
rock
/
jazz
/
classical
musician
* Các từ tương tự:
musicianship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content