Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
musically
/'mju:zikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
về nhạc, về âm nhạc, trong âm nhạc
musically
gifted
có khiếu về nhạc
[một cách] du dương, [một cách] êm tai
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content