Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
music hall
/'mju:zikhɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
music hall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà hát tạp kỹ ca múa nhạc (cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20)
noun
plural ~ halls
[count] :a theater in which popular entertainers performed in the late 19th and early 20th centuries - often used before another noun
a
music-hall
performer
music-hall
dancers
/
comedians
also
; [
noncount
]
chiefly
Brit
:
the
type
of
entertainment
that
was
performed
in
such
a
theater
:
vaudeville
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content