Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mushroom cloud
/mʌ∫rʊm'claʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mushroom cloud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đám mây hình nấm (sau vụ nổ nguyên tử)
noun
plural ~ clouds
[count] :a large cloud that forms after an explosion especially; :a cloud that is caused by the explosion of a nuclear weapon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content