Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mushroom /'mʌ∫rʊm/  

  • Danh từ
    nấm
    nấm xào
    mushroom soup
    xúp nấm
    Động từ
    (thường)
    (đôi khi xấu) phát triển nhanh như nấm
    những toà nhà chung cư và trụ sở cơ quan mọc lên như nấm khắp thành phố
    go mushrooming
    hái nấm

    * Các từ tương tự:
    mushroom cloud, mushrooming