Danh từ
nấm
nấm xào
mushroom soup
xúp nấm
Động từ
(thường)
(đôi khi xấu) phát triển nhanh như nấm
những toà nhà chung cư và trụ sở cơ quan mọc lên như nấm khắp thành phố
go mushrooming
hái nấm