Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
museum piece
/mju:'ziəmpi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
museum piece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật đáng trưng bày ở bảo tàng
(đùa, xấu) vật đáng cho vào bảo tàng (vì quá cổ lỗ)
this
old
radio
of
yours
is
a
bit
of
a
museum
piece
;
its
about
time
you
got
a
new
one
chiếc đài cổ của anh hơi cổ lỗ rồi đấy, thật đáng đưa vào bảo tàng, đã đến lúc anh phải sắm một cái mới
noun
plural ~ pieces
[count] a valuable object that is in a museum or that is suitable for a museum
something or someone that is very old or old-fashioned
That
old
computer
will
soon
be
a
museum
piece
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content