Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
museum
/mju:'ziəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
museum
/mjʊˈziːjəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà bảo tàng
* Các từ tương tự:
museum piece
noun
plural -ums
[count] :a building in which interesting and valuable things (such as paintings and sculptures or scientific or historical objects) are collected and shown to the public
an
art
museum
a
history
museum
a
museum
of
natural
history
* Các từ tương tự:
museum piece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content