Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muscleman
/'mʌslmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muscleman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều musclemen) (khẩu ngữ, đôi khi xấu)
người vạm vỡ
noun
/ˈmʌsəlˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a strong man with large muscles
musclemen
and
bodybuilders
working
out
in
the
gym
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content