Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muscle-bound
/'mʌslbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muscle-bound
/ˈmʌsəlˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
có bắp cơ to và rắn (do luyện tập quá mức)
adjective
[more ~; most ~] :having large muscles that do not move and stretch easily
a
muscle-bound
athlete
-
sometimes
used
figuratively
a
muscle-bound [=
rigid
,
inflexible
]
organization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content