Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
murkily
/mɜ:kili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] tối tăm, [một cách] u ám
[một cách] đục ngầu
[một cách] đáng ngờ (về đạo lý)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content