Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mundane
/mʌn'dein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mundane
/ˌmʌnˈdeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
tầm thường, vô vị
lead
a
mundane
life
sống một cuộc sống vô vị
a
mundane
book
một cuốn sách tầm thường
adjective
[more ~; most ~]
dull and ordinary
mundane
chores
,
like
washing
dishes
They
lead
a
pretty
mundane
life
.
relating to ordinary life on earth rather than to spiritual things
prayer
and
meditation
helped
her
put
her
mundane
worries
aside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content