Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mummify
/'mʌmifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mummify
/ˈmʌmɪˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ướp (xác)
a
mummified
body
xác ướp
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to preserve (a dead body) by treating it with oils and wrapping it in strips of cloth
learning
how
ancient
Egyptians
mummified
their
dead
to become very dry and wrinkled [no obj]
a
body
that
mummified
in
the
desert
heat
[+
obj
]
a
body
that
was
mummified
by
the
desert
heat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content