Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mumbo jumbo
/,mʌmbəʊ 'dʒʌmbəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mumbo jumbo
/ˌmʌmboʊˈʤʌmboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghi lễ chẳng có ý nghĩa gì; lễ bái lố lăng
ngôn ngữ rắc rối vô nghĩa
noun
[noncount] informal :confusing or meaningless words or activity :nonsense
We
were
confused
by
all
the
legal
mumbo
jumbo
.
His
explanation
was
just
a
lot
of
mumbo
jumbo
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content