Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multitudinous
/,mʌlti'tju:dinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multitudinous
/ˌmʌltəˈtuːdn̩əs/
/Brit ˌmʌltəˈtjuːdənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhiều vô kể, đông vô kể
multitudinous
debts
nợ nhiều vô kể
* Các từ tương tự:
multitudinousness
adjective
formal :very many
multitudinous
questions
/
concerns
Their
lives
have
changed
in
multitudinous
ways
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content