Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

multiply /'mʌltiplai/  

  • Động từ
    nhân
    children learning to multiply and divide
    trẻ em học nhân và chia
    and 2 multiply to makes
    nhân 3 bằng
    tăng thêm (về số lượng)
    mua nhiều vé số để tăng cơ may trúng số
    sinh sản, nhân giống
    có thể nhân giống vi khuẩn trong phòng thí nghiệm