Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiplicity
/,mʌlti'plisəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiplicity
/ˌmʌltəˈplɪsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
multiplicity of something
vô số
a
computer
with
a
multiplicity
of
uses
một máy điện toán với vô số công dụng (máy điện toán đa năng)
noun
[singular] formal :a very large number - + of
a
multiplicity
of
colors
/
ideas
/
styles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content