Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiplication table
/,mʌltipli 'kei∫n ,teibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiplication table
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng cửu chương
noun
plural ~ tables
[count] mathematics :a list that shows the results of multiplying certain numbers (such as 1 through 12) by each other - called also times table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content