Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiplication
/,mʌltipli 'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiplication
/ˌmʌltəpləˈkeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhân
con tính nhân
children
learning
to
do
multiplication
and
division
trẻ con học làm tính nhân và tính chia
* Các từ tương tự:
multiplication table
noun
[noncount] mathematics :the process of adding a number to itself a certain number of times :the act or process of multiplying numbers
Students
are
learning
multiplication
and
division
.
an increase in the number or amount of something [noncount]
a
disease
causing
uncontrolled
multiplication
of
cells
[
singular
]
an
uncontrolled
multiplication
of
cells
* Các từ tương tự:
multiplication sign
,
multiplication table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content