Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiple-choice
/,mʌltipl't∫ɔis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiple-choice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được chọn trong nhiều câu trả lời có thể có (nói về câu hỏi thi)
adjective
having several answers from which one is to be chosen
a
multiple-choice
question
made up of multiple-choice questions
a
multiple-choice
test
The
exam
will
be
multiple-choice.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content