Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiple sclerosis
/,mʌltipl sklə'rəʊsis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiple sclerosis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học) (viết tắt MS)
bệnh xơ cứng nhiều bộ phận, bệnh đa xơ
noun
[noncount] medical :a disease of the nervous system that causes the gradual loss of muscle control - abbr. MS;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content