Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multiple
/'mʌltipl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multiple
/ˈmʌltəpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhiều
the
driver
of
the
crashed
car
received
multiple
injuries
người lái chiếc xe đụng nhau bị nhiều thương tổn
Danh từ
(toán)
bội số
least
common
multiple
bội số chung nhỏ nhất
* Các từ tương tự:
Multiple correlation coefficient
,
Multiple regression
,
multiple sclerosis
,
multiple-choice
,
multiple-valued
,
multiplex
adjective
always used before a noun
more than one :many, numerous
She
made
multiple
copies
of
the
report
.
a
person
of
multiple
achievements
He
suffered
multiple
injuries
in
the
accident
.
a
multiple
birth
[=
the
birth
of
more
than
one
baby
at
a
time
;
a
birth
of
twins
,
triplets
,
etc
.]
shared by many people
multiple
ownership
[=
ownership
by
more
than
one
person
]
noun
plural -tiples
[count] mathematics :a number that can be produced by multiplying a smaller number
35
is
a
multiple
of
7.
12
is
a
multiple
of
6.
Brit :chain store
* Các từ tương tự:
multiple sclerosis
,
multiple-choice
,
multiplex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content