Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

multiple /'mʌltipl/  

  • Tính từ
    nhiều
    người lái chiếc xe đụng nhau bị nhiều thương tổn
    Danh từ
    (toán)
    bội số
    least common multiple
    bội số chung nhỏ nhất

    * Các từ tương tự:
    Multiple correlation coefficient, Multiple regression, multiple sclerosis, multiple-choice, multiple-valued, multiplex