Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multilayered
/ˌmʌltiˈlejɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having or involving three or more layers or levels
a
multilayered
cake
The
novel's
plot
is
multilayered.
a
multilayered
political
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content