Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multilateral
/,mʌlti'lætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
multilateral
/ˌmʌltiˈlætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhiều bên, đa phương
a
multilateral
agreement
thoả hiệp nhiều bên
* Các từ tương tự:
Multilateral aid
,
Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA)
,
Multilateral trade
adjective
involving more than two groups or countries
a
multilateral
treaty
/
agreement
-
compare
bilateral
,
trilateral
,
unilateral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content