Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
multifaceted
/ˌmʌltiˈfæsətəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having many different parts :having many facets
a
multifaceted
approach
to
health
care
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content