Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mullioned
/'mʌliənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mullion
/ˈmʌljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có đố (cửa sổ)
noun
plural -lions
[count] :an upright piece of wood, stone, metal, etc., that separates two windows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content