Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mulch
/mʌl∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mulch
/ˈmʌn̩ʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nông nghiệp)
bổi phủ gốc cây (để giữ ẩm…)
Động từ
(nông nghiệp)
phủ bổi vào gốc (cây mới trồng)
* Các từ tương tự:
mulching
noun
plural mulches
[count, noncount] :a material (such as straw, leaves, or small pieces of wood) that is spread over the ground in a garden to protect the plants or help them grow and to stop weeds from growing
She
spread
some
mulch
around
the
plants
.
verb
mulches; mulched; mulching
[+ obj] :to cover (the ground, a garden, etc.) with mulch
She
mulched
the
flower
beds
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content