Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nông nghiệp)
    bổi phủ gốc cây (để giữ ẩm…)
    Động từ
    (nông nghiệp)
    phủ bổi vào gốc (cây mới trồng)

    * Các từ tương tự:
    mulching