Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muggy
/'mʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muggy
/ˈmʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muggy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier, -iest)
oi bức
adjective
muggier; -est
unpleasantly warm and humid
a
muggy
day
in
August
It's
very
muggy
out
today
.
muggy
weather
adjective
It was so muggy that every night the bedlinen was completely soaked
humid
damp
sticky
sultry
oppressive
clammy
steamy
close
stuffy
moist
soggy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content