Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muggins
/'mʌginz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muggins
/ˈmʌgənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít) (Anh, khẩu ngữ, đùa)
thằng ngốc
don't
do
that
,
you
silly
muggings
!
đừng làm như thế ngốc ơi!
noun
[singular] Brit informal :a foolish person who is easily tricked - usually used to refer to yourself
He
left
early
and
muggins
here
was
left
to
finish
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content